Xưởng sản xuất trực tiếpHàng luôn có sẵn
Hotline/Zalo: 0889.980.222Tư vấn 24/7 miễn phí
Chế tác theo yêu cầuGiảm giá cho số lượng lớn
Phân tích khổ cuối bài thơ Tràng giang của Huy Cận nhằm làm nổi bật tâm trạng buồn bã, cô đơn và nỗi nhớ nhà da diết của tác giả. Dưới đây là dàn ý chi tiết về phân tích khổ cuối cùng của bài thơ Tràng giang cùng với bài mẫu phân tích khổ 4 đầy cảm xúc, sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích giúp các bạn học sinh ôn tập và nắm bắt bài thơ một cách hiệu quả.
Giới thiệu về bài thơ Tràng Giang và khổ thơ cuối.
Phân tích khổ thơ cuối bài Tràng Giang.
Hai câu đầu: Màu sắc cổ điển trong các hình ảnh thiên nhiên:
Hình ảnh "mây", "núi", "gió" mang tính chất cổ điển, đặc trưng cho thơ ca truyền thống."Lớp mây" tạo nên không gian mênh mông, vô tận, thể hiện nỗi buồn vô bờ của tác giả."Cánh chim" bay lẻ loi, cô đơn trong không gian rộng lớn, làm sâu sắc thêm nỗi buồn, gợi sự bé nhỏ và lạc lõng của con người.Cánh chim không chỉ báo hiệu hoàng hôn, mà còn tượng trưng cho cái tôi cô đơn, nhỏ bé của tác giả trước thiên nhiên bao la.
Nhà thơ cảm nhận nỗi nhớ quê hương khi đứng trước cảnh thiên nhiên rộng lớn.Nỗi buồn nhớ quê được thể hiện sâu sắc, thấm đẫm trong từng câu thơ.Khát vọng về quê hương, đất nước, và mong ước được đóng góp cho sự phát triển của quê hương.
Cảm nhận về khổ thơ cuối bài Tràng Giang:Khổ thơ cuối vẽ nên bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, đồng thời thể hiện cái tôi nhỏ bé và cô đơn của tác giả. Qua đó, nỗi buồn nhớ quê và tình yêu quê hương của Huy Cận được khắc họa một cách chân thật, sâu lắng.
Huy Cận là một trong những nhà thơ tiêu biểu của nền thơ ca hiện đại Việt Nam. Trong số các tác phẩm để lại dấu ấn sâu sắc, Tràng giang nổi bật với việc tái hiện vẻ đẹp thiên nhiên khi hoàng hôn buông xuống và nỗi buồn mênh mang của nhân vật trữ tình. Điều này được thể hiện rõ nét qua đoạn thơ: "Lớp lớp mây cao... cũng nhớ nhà."
Chỉ với bốn câu thơ ngắn gọn, tác giả đã khơi gợi nhiều cảm xúc cho người đọc.
Mở đầu đoạn thơ cuối là hình ảnh những đám mây từng lớp đùn lên, tạo thành những dãy "núi bạc". Huy Cận từng chia sẻ rằng ông học được chữ "đùn" từ thơ Đỗ Phủ trong câu:
“Mặt đất mây đùn cửa ải xa.”
Nhưng trong thơ Huy Cận, nỗi sầu đã thấm vào cảnh vật, khiến mây "đùn" lên thành núi bạc, gợi nỗi buồn dâng trào trong lòng.
Tiếp theo là hình ảnh "cánh chim chiều sa", gợi sự lẻ loi, cô đơn giữa vũ trụ bao la. Cánh chim ấy không biết đi về đâu, đối lập với không gian rộng lớn, khiến sự cô độc trở nên rõ nét hơn. Dù đây là một thủ pháp quen thuộc trong thơ cổ, hình ảnh cánh chim trong thơ Huy Cận vẫn khiến lòng người xao xuyến.
Trong không gian ấy, nhân vật trữ tình nhớ về quê hương, nỗi nhớ man mác, thấm đẫm nỗi buồn. Từ đó, câu thơ "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" ra đời, khác với Thôi Hiệu khi nhìn khói sóng mà nhớ quê:
“Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai.”
Bằng bốn câu thơ ngắn gọn, Huy Cận đã trải lòng mình, gửi gắm nỗi nhớ quê hương, và tình yêu đất nước tha thiết qua từng câu chữ.
Huy Cận là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ mới, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ thơ Đường và thơ Pháp. Trước Cách mạng tháng Tám, thơ ông thường mang tâm trạng buồn, u uất, là một nỗi niềm chung của cả một thế hệ. Bài thơ Tràng giang, trích từ tập Lửa Thiêng, thể hiện nỗi buồn sâu lắng, cô đơn, và nỗi nhớ nhà tha thiết khi đứng trước cảnh sông nước hoàng hôn.
Khổ thơ cuối của Tràng Giang là sự dâng trào của nỗi nhớ quê hương, khi nhân vật trữ tình đứng trước dòng sông dài và bầu trời rộng:
"Lớp lớp mây cao đùn núi bạcChim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa."
Hai câu thơ đầu mở ra một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ và tráng lệ. Hình ảnh "lớp lớp mây" chồng chất như những ngọn núi bạc gợi lên cảm giác về một không gian rộng lớn và mênh mông. Từ "đùn" không chỉ gợi tả mây đùn lên mà còn chứa đựng sự dồn nén cảm xúc, như nỗi buồn đang trào dâng trong lòng người. Huy Cận đã khéo léo sử dụng từ này để tạo nên hiệu ứng thị giác và cảm xúc mạnh mẽ, nhắc nhớ đến câu thơ của Đỗ Phủ:
"Lưng trời sóng gợn lòng sông thẳmMặt đất mây đùn cửa ải xa."
Hình ảnh "chim nghiêng cánh nhỏ" gợi lên sự cô đơn, lẻ loi giữa không gian bao la, mênh mông. Cánh chim lạc lõng giữa bầu trời chiều như thu nhỏ sự cô độc của con người trước vũ trụ rộng lớn. Hình ảnh này không chỉ mang tính chất cổ điển mà còn chứa đựng nỗi niềm riêng của tác giả, tạo nên không gian thơ u buồn, tĩnh lặng.
"Lòng quê dợn dợn vời con nướcKhông khói hoàng hôn cũng nhớ nhà."
Hai câu cuối thể hiện tâm trạng nhớ quê hương sâu sắc của tác giả. Từ láy "dợn dợn" và "vời" làm nỗi nhớ quê trở nên mênh mang, xa xôi, trải dài vô tận. Không cần khói sóng gợi lên, chỉ cần cảnh hoàng hôn đã đủ để khơi gợi nỗi nhớ nhà. Khác với Thôi Hiệu, người cần nhìn "khói sóng" mới nhớ quê:
"Nhật mộ hương quan hà xứ thịYên ba giang thượng sử nhân sầu."
Huy Cận không cần yếu tố ngoại cảnh để nhớ quê, mà nỗi nhớ đã ngấm sâu vào hồn ông, chỉ cần một bóng hoàng hôn cũng đủ làm dậy lên niềm hoài cổ.
Khổ thơ cuối đã tóm gọn nỗi buồn cô đơn và tình yêu quê hương sâu sắc của tác giả, để lại trong lòng người đọc một cảm giác xao xuyến và đồng cảm. Tràng giang là một minh chứng cho tài năng nghệ thuật của Huy Cận, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa cảm xúc cá nhân và cảnh vật thiên nhiên.
Nền thơ 1930 – 1945 đã để lại dấu ấn đậm nét trong thi đàn văn học Việt Nam với nhiều phong cách độc đáo. Nếu Thế Lữ đưa ta vào những giấc mơ tiên hay Xuân Diệu đầy sôi nổi với khát khao nắm bắt cuộc sống mãnh liệt, thì Huy Cận lại dẫn dắt ta vào một bể sầu của nhân thế. Chỉ riêng bài thơ Tràng Giang đã làm nổi bật phong cách thơ "ảo não" của ông. Trong đó, khổ thơ cuối là đoạn thơ sâu lắng và tha thiết nhất, phản ánh tâm trạng buồn mênh mang của tác giả:
Lớp lớp mây cao đùn núi bạcChim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều saLòng quê dợn dợn vời con nướcKhông khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.
Nếu trong ba khổ thơ đầu, ta thấy một nỗi buồn mang tính thời đại, là tâm trạng chung của cả thế hệ đang tìm kiếm lối thoát, thì ở khổ thơ cuối, tâm trạng ấy được nâng lên tầm cao hơn, lan tỏa theo sắc hoàng hôn tàn dần.
Hình ảnh "lớp lớp mây cao đùn núi bạc" gợi mở không gian thiên nhiên hùng vĩ, nhưng lại mang theo nỗi buồn rợn ngợp. Từng lớp mây trắng chồng chất lên nhau tạo thành những "núi bạc" khổng lồ, phản chiếu ánh sáng yếu ớt của buổi chiều tà, như một cảnh tượng đẹp đẽ nhưng chứa đầy nỗi buồn sâu lắng. Mây cứ đùn lên mãi, chiếm lĩnh cả bầu trời rộng lớn, gợi nên sự vận động tĩnh lặng, mênh mông của cảnh vật và cảm xúc của con người.
Hình ảnh "chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa" càng làm rõ thêm sự cô đơn và nhỏ bé của con người trước vũ trụ rộng lớn. Cánh chim đơn độc giữa không gian bao la như tô đậm nỗi buồn, sự lẻ loi của nhà thơ.
Hai câu cuối cùng của khổ thơ làm nổi bật cảm giác nhớ nhà da diết của tác giả:
Lòng quê dợn dợn vời con nướcKhông khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.
Ở đây, Huy Cận đã không cần đến hình ảnh khói sóng như trong thơ Thôi Hiệu để khơi gợi nỗi nhớ nhà. Chỉ cần một cảnh hoàng hôn bình thường, không có "khói" cũng đủ khiến lòng quê dợn lên từng đợt nhớ nhung. Từ láy "dợn dợn" và từ "vời" không chỉ gợi lên nỗi nhớ mà còn diễn tả sự dàn trải, kéo dài vô tận, như sự bâng khuâng của nhà thơ khi nghĩ về quê hương xa xôi.
Khổ thơ cuối là đỉnh cao trong tâm trạng buồn nhớ của Huy Cận. Qua những hình ảnh thiên nhiên rộng lớn, nhà thơ đã khéo léo lồng vào đó nỗi lòng nhớ quê hương sâu thẳm và tình yêu tổ quốc da diết. Khổ thơ không chỉ là sự kết tinh về nghệ thuật mà còn là bức tranh tâm trạng của một thế hệ tri thức tiểu tư sản lúc bấy giờ, sống giữa quê hương mà cảm thấy bơ vơ, lạc lõng.
Từ đó, khổ thơ cuối của Tràng Giang đã để lại một dấu ấn khó phai trong lòng người đọc, khắc họa tâm hồn đa cảm của Huy Cận, vừa tinh tế, vừa sâu sắc.
Trong bài thơ Tràng Giang, hình ảnh "mặt đất mây đùn cửa ải xa" gợi nhắc đến không gian mênh mông, vời vợi, gợi lên sự cô đơn của con người trước vũ trụ bao la. Hành trình qua Tràng Giang là hành trình của nỗi buồn và sự lạc loài, thể hiện qua từng hình ảnh gợi tả. Từ "cành củi khô lạc mấy dòng" đến "bèo dạt về đâu hàng nối hàng", tất cả đều mang dáng dấp của sự trôi nổi, vô định, phản ánh tâm trạng cô độc của nhà thơ.
Trong khổ thơ cuối, nỗi cô đơn ấy càng hiện rõ qua hình ảnh cánh chim nhỏ nhoi đang chở nặng "bóng chiều sa". Cánh chim lạc loài giữa không gian bao la, tạo cảm giác mênh mông, hoang vắng và cô đơn vô tận. Hình ảnh chim bay lượn gợi chút hơi ấm nhưng lại thêm phần xa cách, mở rộng không gian từ trước mắt đến tận miền quê xa vời. Nếu như câu thơ "Lớp lớp mây cao đùn núi bạc" gợi lên không gian cao rộng, bồng bềnh, thì "bóng chiều sa" lại như trĩu nặng xuống, mang theo tâm tình buồn nhớ của thi nhân. Chữ "sa" không chỉ mô tả bóng chiều rơi xuống mà còn biểu đạt nỗi lòng trĩu nặng, như đang chở nặng nỗi sầu "nhân thế" và buồn bã của nhà thơ.
Tiếp đó, câu thơ "Lòng quê dợn dợn vời con nước" đưa ta trở về với nỗi nhớ quê hương da diết. Từ "lòng quê" thể hiện nỗi nhớ quê không chỉ xuất phát từ cảnh vật bên ngoài mà còn là sự rung động từ tận sâu trong lòng tác giả. Cảnh trời nước mênh mông và khoảnh khắc hoàng hôn chỉ là cái cớ để nhà thơ cảm nhận rõ hơn nỗi nhớ quê hương, "dợn dợn" như những con sóng xô bờ, khiến lòng tác giả thêm rợn ngợp. Câu thơ gợi nhớ đến hình ảnh trong thơ Thôi Hiệu:
Quê hương khuất bóng hoàng hônTrên sông khói sóng cho buồn lòng ai.
Dù trong thơ Huy Cận không có "khói sóng", nhưng nỗi nhớ quê hương vẫn tràn đầy trong tâm hồn ông. Từ "không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" cho thấy tình yêu quê hương của Huy Cận đã ngấm sâu vào từng tế bào, không cần gợi lên từ cảnh vật, mà luôn hiện hữu trong tâm hồn. Ông nhớ nhà, nhớ những điều thân thuộc như cảnh làng quê, những người thân, cây chuối, bờ tre. Nỗi nhớ ấy không cần một yếu tố ngoại cảnh nào để khơi dậy, mà đã là một phần tất yếu của tâm hồn tác giả.
Khép lại bài thơ Tràng Giang, chúng ta cảm nhận được sự đối lập giữa thiên nhiên bao la, hoang vắng và nỗi cô đơn, lẻ loi của con người. Nhưng chính khổ thơ cuối này lại thể hiện sâu sắc nhất tình yêu quê hương, đất nước của tác giả. Trong bối cảnh đất nước bị đô hộ, tình yêu ấy càng thắm thiết, da diết hơn bao giờ hết, nhưng đồng thời cũng chất chứa một nỗi buồn "ảo não" khó nguôi ngoai.
Bài thơ đã khơi dậy trong lòng người đọc tình yêu sâu sắc đối với quê hương, đất nước. Những hình ảnh thiên nhiên trong Tràng Giang không chỉ là bức tranh tả cảnh mà còn là phương tiện để tác giả bộc lộ nỗi lòng, mở ra con đường cho tình yêu thiêng liêng và cao cả với Tổ quốc.
Trong thơ Huy Cận, ta luôn cảm nhận được tình yêu thiên nhiên và quê hương đất nước sâu sắc, thấm đượm trong từng câu chữ. Bài Tràng giang cũng không ngoại lệ, đặc biệt là ở khổ thơ cuối, nơi tình yêu quê hương của ông được thể hiện một cách rõ nét và chân thành.
Mở đầu khổ thơ là hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ với câu:
"Lớp lớp mây cao đùn núi bạc"
Câu thơ gợi mở một cảnh sắc rộng lớn nơi chân trời xa, những đám mây chồng chất thành từng tầng, phản chiếu ánh sáng mặt trời tạo nên vẻ lung linh, tráng lệ như những ngọn núi bạc. Hình ảnh này cũng gợi nhớ đến câu thơ của Đỗ Phủ: "Mặt đất mây đùn cửa ải xa", được Huy Cận phỏng theo và sáng tạo để vẽ nên một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, đầy sức sống.
Đến câu thơ tiếp theo:
"Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa"
Hình ảnh cánh chim chao nghiêng giữa không gian bao la gợi cảm giác nhỏ bé, mong manh của con người trước vũ trụ vô hạn. Dấu hai chấm trong câu thơ nhấn mạnh mối liên kết giữa cánh chim và bóng chiều, như thể cả bầu trời đang dần trĩu xuống cùng với nỗi buồn của cánh chim. Khung cảnh chiều tà là thời điểm gợi lên nỗi nhớ quê hương, nỗi nhớ của những người xa quê, khiến khung cảnh càng thêm lắng đọng và buồn bã.
Hai câu thơ tiếp theo thể hiện tâm trạng nhớ quê da diết của nhà thơ:
"Lòng quê dợn dợn vời con nước,Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà."
Từ "dợn dợn" gợi hình ảnh sóng nước dập dờn, nhưng cũng là những đợt sóng lòng, biểu đạt sự rợn ngợp trước cảnh trời nước bao la. Dù không có hình ảnh cụ thể nào gợi nhớ quê hương, nhưng nỗi nhớ vẫn dâng trào trong lòng tác giả, như thể mỗi lần hoàng hôn buông xuống, tình cảm hướng về quê nhà lại càng thêm sâu đậm. Huy Cận bộc lộ nỗi nhớ quê hương một cách tự nhiên, như một phần không thể tách rời khỏi tâm hồn mình.
Khổ thơ cuối bài Tràng giang không chỉ là sự miêu tả cảnh thiên nhiên mà còn là lời bộc bạch của một tâm hồn yêu quê hương tha thiết. Thiên nhiên trong thơ Huy Cận không chỉ đẹp mà còn là nơi phản ánh những tâm trạng, nỗi niềm sâu kín của con người, tạo nên một bức tranh vừa hùng vĩ, vừa giàu cảm xúc.
Lần đầu tiên, thi sĩ bộc lộ nỗi nhớ quê hương, cảm xúc trỗi dậy từ dòng nước dợn sóng, giống như tâm trạng con người đang xao động, khó phân định rõ ràng. Từ “dợn dợn” không chỉ gợi lên hình ảnh những con sóng nhẹ nhàng nhấp nhô mà còn diễn tả sóng lòng của thi nhân đang hòa quyện với sóng nước, tạo nên cảm giác mênh mang khó tả. Tình yêu và nỗi nhớ quê hương không chỉ tồn tại trong ý thức, mà đã thấm vào cả cảm giác và tâm hồn con người.
Câu thơ thứ hai: "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" nhắc nhở người đọc đến ý thơ của Thôi Hiệu trong bài thơ "Hoàng Hạc Lâu":
“Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai”
Tuy nhiên, ở Huy Cận, nỗi nhớ không cần đến những hình ảnh gợi cảm từ ngoại cảnh. Thi sĩ không cần “khói sóng” để khơi gợi ký ức, bởi nỗi nhớ quê hương đã luôn hiện hữu và thường trực trong lòng. Đây là cách thể hiện tình cảm rất sâu sắc, giống như nỗi niềm đau đáu về quê hương của Bà Huyện Thanh Quan:
“Nhớ nước đau lòng con cuốc cuốc,Thương nhà mỏi miệng cái gia gia”
Dù đứng trên chính mảnh đất quê hương, nhà thơ vẫn không ngừng hoài niệm, nhớ về nơi mình sinh ra. Đó có lẽ là nỗi buồn sông núi của một trí thức yêu nước, sống trong bối cảnh đất nước bị đô hộ, mang theo nỗi lòng của một thế hệ thanh niên yêu nước, phải chịu cảnh mất mát, đau thương trong thời kỳ Pháp thuộc.
Bức tranh thiên nhiên trong khổ thơ cuối thật hoành tráng với cảnh trời chiều đầy màu sắc. Tuy nhiên, chính vẻ đẹp bao la, rộng lớn ấy lại càng làm nổi bật sự cô đơn, nhớ nhung của nhân vật trữ tình. Tràng giang là tiếng lòng buồn bã của Huy Cận, được khơi gợi từ sự tương phản giữa không gian vũ trụ bao la và con người nhỏ bé, cô đơn. Nỗi buồn này không vô cớ, mà là nỗi buồn về thân phận con người, về cuộc sống, về quê hương đất nước – một nỗi buồn gắn liền với thẩm mỹ của các nhà thơ mới, nơi cái đẹp và nỗi buồn song hành.
Khổ thơ cuối không chỉ mang ý nghĩa biểu đạt cảm xúc cá nhân của Huy Cận, mà còn nhắc nhở chúng ta về tình yêu quê hương đất nước sâu đậm, dạy chúng ta cách trân trọng cuộc sống và những giá trị thiêng liêng quanh mình.
Trong hai câu thơ đầu, Huy Cận đã khéo léo miêu tả nét đẹp cổ điển và hiện đại của bầu trời:
"Lớp lớp mây cao đùn núi bạc,Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa."
Từ láy "lớp lớp" diễn tả hình ảnh những đám mây dày đặc, xếp chồng lên nhau như dải núi bạc lấp lánh dưới ánh mặt trời. Sử dụng biện pháp so sánh và ẩn dụ, Huy Cận khéo léo tạo ra một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ, đồng thời gợi nhớ đến thơ Đường của Đỗ Phủ: "Mặt đất mây đùn cửa ải xa". Động từ "đùn" khiến mây dường như có sức mạnh nội tại, đùn đẩy từng lớp từng lớp tạo thành những ngọn núi mây, một hình ảnh cổ điển nhưng lại chứa đựng chất hiện đại qua sự chuyển động tinh tế của cảnh vật.
Dấu hai chấm trong câu thơ sau "Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa" gợi mối liên hệ giữa chim và bóng chiều. Cánh chim nhỏ chao nghiêng không chỉ miêu tả một động tác bay bình thường, mà còn tạo cảm giác như cả bóng chiều đang sa xuống, đè nặng lên cánh chim bé nhỏ. Hình ảnh chim về tổ vốn là biểu tượng cổ điển của chiều tà trong thơ ca, nhưng Huy Cận đã khéo léo thêm vào nét hiện đại, khiến khung cảnh trời chiều càng trở nên buồn bã và cô đơn hơn.
Sang hai câu thơ sau:
Cụm từ "lòng quê dợn dợn" là một sáng tạo độc đáo của Huy Cận, diễn tả nỗi nhớ quê hương sâu lắng, như những đợt sóng nhẹ nhàng trên dòng nước, nhưng lại chứa đựng cảm xúc bồi hồi, trăn trở trong lòng. Từ láy "dợn dợn" không chỉ gợi lên hình ảnh con nước nhấp nhô, mà còn thể hiện cảm giác bâng khuâng, man mác của nhà thơ khi nhớ về quê hương.
Cuối cùng, câu thơ "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" là lời khẳng định nỗi nhớ quê hương luôn thường trực trong lòng Huy Cận, không cần đến tác động của ngoại cảnh như khói sóng hoàng hôn. Huy Cận mượn cảm hứng từ câu thơ của Thôi Hiệu: "Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai", nhưng ông đã vượt qua ranh giới ngoại cảnh, để nỗi nhớ quê hương tự nhiên, mạnh mẽ từ chính tâm hồn mình.
Bức tranh thiên nhiên trong khổ thơ vừa mang nét cổ điển vừa hiện đại, không chỉ tạo nên một không gian bao la, hùng vĩ, mà còn gợi lên tâm trạng cô đơn, nhớ nhung của Huy Cận trước cảnh hoang vắng, khiến người đọc cảm nhận được nỗi lòng sâu thẳm của thi nhân đối với quê hương.
Khổ thơ cuối trong bài "Tràng giang" của Huy Cận là khổ thơ cô đọng, giàu hình tượng và nghệ thuật, thể hiện sâu sắc tâm trạng của tác giả. Qua đó, người đọc cảm nhận được sự pha trộn hài hòa giữa yếu tố hiện đại và cổ điển, nổi bật lên nỗi nhớ quê hương và sự lo lắng trước vận mệnh đất nước.
Trong câu thơ "Lớp lớp mây cao đùn núi bạc", hình ảnh thiên nhiên được miêu tả hùng vĩ, những đám mây trắng xếp chồng lên nhau tạo thành dãy núi bạc, gợi lên vẻ đẹp tráng lệ của quê hương. Đây không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn là tình yêu sâu sắc của thi nhân dành cho đất nước.
Câu thơ thứ hai, "Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa", là hình ảnh cánh chim chiều chao nghiêng, bị bóng chiều sa xuống như đè nặng. Hình ảnh này gợi lên nỗi bơ vơ, cô đơn của nhà thơ, cũng như sự bất lực trước cuộc đời rộng lớn, mênh mông.
Câu thơ "Lòng quê dợn dợn vời con nước" miêu tả nỗi nhớ quê hương trào dâng, tựa như những con sóng cứ từng đợt, từng đợt trôi xa. Sự trống vắng và lạc lõng trong tâm hồn tác giả được thể hiện qua những con nước mênh mông không bến bờ.
Cuối cùng, câu "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" gợi nhắc đến Thôi Hiệu, nhưng khác biệt ở chỗ Huy Cận không cần khói hoàng hôn mà vẫn cảm thấy nỗi nhớ quê da diết, cháy bỏng trong lòng. Nỗi nhớ này dường như càng sâu sắc hơn, không chỉ dựa vào ngoại cảnh mà luôn hiện hữu trong tâm hồn.
Khổ thơ cuối đã khắc sâu thêm nỗi buồn man mác của bài thơ, nhấn mạnh nỗi nhớ quê hương và sự cô đơn của tác giả. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa hình ảnh thơ cổ điển và hiện đại, tạo nên một phong cách rất riêng của Huy Cận, thể hiện tâm trạng bất lực trước cuộc đời và khao khát đoàn tụ quê hương.
Trong số các nhà thơ mới trước Cách mạng, Huy Cận nổi bật với chất thơ đầy ảm đạm, thể hiện nỗi sầu nhân thế sâu sắc. Bài thơ "Tràng giang" gắn liền với tên tuổi của ông, đặc biệt là những nỗi niềm yêu nước và nỗi nhớ quê hương. Phân tích hai khổ thơ cuối của bài thơ sẽ giúp làm sáng tỏ những tâm trạng ấy.
Khổ thơ thứ nhất:
"Bèo dạt về đâu, hàng nối hàng;Mênh mông không một chuyến đò ngang.Không cầu gợi chút niềm thân mật,Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng."
Khung cảnh trong khổ thơ này gợi lên một vẻ đẹp hắt hiu, trống vắng. Những đám bèo nối tiếp nhau trôi dạt theo dòng nước, không biết trôi về đâu, như cuộc đời bơ vơ, vô định của con người. Sự đối lập giữa cái có và cái không có được thể hiện rõ: chỉ có dòng nước mênh mông và những đám bèo trôi dạt, không có cầu hay đò, hai bên bờ như hai thế giới cách biệt, không có chút kết nối hay thân mật nào. Khung cảnh thiên nhiên như phản chiếu tâm trạng của nhà thơ, cảm giác cô đơn, lạc lõng giữa một không gian rộng lớn và xa lạ, làm tăng thêm nỗi khao khát về sự đồng cảm và yêu thương.
Khổ thơ thứ hai:
"Lớp lớp mây cao đùn núi bạc,Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa.Lòng quê dợn dợn vời con nước,Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà."
Khung cảnh được miêu tả trong khổ thơ này gợi lên sự đối lập giữa vẻ đẹp thiên nhiên và nỗi buồn của tâm trạng. Những lớp mây dày tạo thành núi bạc, nổi bật trên nền trời xanh, gợi lên một vẻ đẹp hùng vĩ và rực rỡ. Tuy nhiên, giữa khung cảnh vĩ đại ấy, một cánh chim nhỏ bé lạc lõng, càng làm nổi bật sự cô đơn của nó. Hình ảnh này như phản ánh tâm trạng bơ vơ của nhà thơ trong một không gian rộng lớn.
Tâm trạng của nhà thơ được thể hiện qua hình ảnh sóng nước “dợn dợn” trôi xa, gợi cảm giác nỗi nhớ quê hương cứ trào dâng liên tục. Dù không có khói hoàng hôn như trong thơ của Thôi Hiệu, Huy Cận vẫn cảm thấy nỗi nhớ quê hương sâu sắc, thường trực trong lòng. Điều này cho thấy nỗi nhớ quê của nhà thơ không phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể mà luôn hiện hữu trong tâm hồn ông.
Phân tích hai khổ thơ cuối bài "Tràng giang" giúp làm nổi bật tình yêu quê hương đất nước sâu nặng của Huy Cận, cùng với sự khát khao tìm kiếm sự đồng điệu trong một thế giới bao la. Bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ của quê hương được thể hiện qua những hình ảnh quen thuộc, nhưng nỗi sầu nhân thế của nhà thơ lại càng trở nên rõ nét hơn trong không gian rộng lớn ấy.